Có thể bạn chưa từng đặt chân đến Nhật Bản nhưng những món ăn bạn đã được nếm thử một lần tại các nhà hàng Nhật ở Việt Nam, bạn sẽ dễ dàng bị mê hoặc bởi những món ăn ngon mang đậm văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
1. Sushi
Món sushi đầu tiên xuất hiện cách đây khoảng 1300 năm, cho đến nay, sushi được biến tấu với đủ các loại hương vị và thành phần khác nhau. Cũng làm từ cơm nhưng sushi của người Nhật thể hiện nét văn hóa lâu đời cũng như bàn tay khéo léo của người dân đất nước này. Đã từ lâu đời, sushi là một trong những món ăn phổ biến trong bữa ăn của người Nhật. Vào những ngày lễ truyền thống, sushi được xuất hiện ở vị trí trang trọng của bàn tiệc với đủ hương vị, màu sắc. Người Nhật thường gói sushi (cơm trộn giấm) với dưa chuột, trứng, cá ngừ, mực hoặc tôm…
2. Sashimi
Nếu như Sushi được gói với thành phần chủ yếu là cơm thì Sashimi lại có thành phần chủ yếu từ hải sản tươi sống, thường ăn kèm với lá tía tô hoặc củ cải bào, chấm với xì dầu, tương hoặc các loại gia vị như mù tạt, gừng… tùy vào loại hải sản được chế biến. Nếu như Sushi được xem là một trong những món ăn chính trong bữa ăn thì Sashimi lại đóng vai trò là món khai vị để đánh thức các giác quan của thực khách. Những miếng hải sản tươi sống thường được cắt thành lát mỏng, vừa miệng. Một số loại hải sản được sử dụng để làm món Sashimi như cá hồi, cá ngư, cá basa, cá thu, bạch tuộc, tôm biển, mực…
3. Yakitori
Yakitori là món ăn khá phổ biến của ẩm thực Nhật Bản với cách chế biến từ thịt gà, gan gà và một vài loại rau. Tất cả được ướp sẵn và xiên vào đũa tre, sau đó nướng chín bằng than thơm phức, béo ngậy khiến rất nhiều người thưởng thức khó mà quên được hương vị ngon ngọt của món ăn này.
4. Tonkatsu
Tonkatsu là món ăn được ra đời từ cuối thế kỷ 19. Tonkatsu được làm từ thịt thăn lợn thái lát, ướp gia vị như muối, tiêu, rắc nhẹ bột mì và bột chiên tẩm trứng, chiên giòn lên để ăn kèm với bắp cải và súp miso.
5. Kaiseki Ryori
Kaiseki Ryori là một trong những món ăn thể hiện nét đặc trưng tinh tế và sâu lắng của ẩm thực Nhật Bản. Kaiseki Ryori được làm từ các loại rau và cá cùng gia vị được làm từ rong biển và nấm. Món ăn có mùi vị thơm ngon đặc trưng, khi thưởng thức, du khách sẽ muốn được ăn thêm nhiều lần nữa.
6. Shabu-shabu
Nói về ẩm thực Nhật Bản, chắc chắn sẽ không thể không nhắc tới món ăn quen thuộc Shabu-shabu. Món ăn này được chế biến từ những lát thịt bò thái mỏng, bằm mềm, kẹp vào giữa đũa và hơ xung quanh nồi nước đang sôi, sau khi đã chín tới sẽ nhúng vào nước sốt và thưởng thức.
7. Mì Udon
Udon là một loại mì phổ biến mà hầu hết các nhà hàng hay quán ăn đường phố ở Nhật Bản đều có.
Udon là tên một loại mì được làm từ bột mì, muối và nước. Loại mì này được làm theo cách truyền thống của người Nhật, mang đậm hương vị ẩm thực của xứ sở hoa anh đào. Mì thường được ăn nóng để tận hưởng và trải nghiệm đủ đầy hương vị tinh tế của món ăn. Sợi mì Udon màu trắng đục, to và dai. Nước dùng thường có vị mặn nhẹ và ngọt thanh.
8. Tempura
Tempura là món ăn được nhiều người nhắc đến khi nói về ẩm thực Nhật Bản. Tempura không đơn giản là tôm tẩm bột chiên ăn kèm nước sốt tương ớt mà Tempura mang đậm nét ẩm thực Nhật Bản bởi thành phần của nó gồm có tôm, đậu phụ non, các loại rau như đậu bắp, rong biển… Sau khi chế biến, hỗn hợp được phủ lớp bột chiên, chiên thơm giòn và ăn nóng cùng với súp.
9. Bánh xèo Okonomiyaki
Bánh xèo Okonomiyaki là món ăn phổ biến không chỉ được người dân Nhật Bản yêu thích mà du khách đặt chân đến Osaka. Trong tiếng Nhật, nghĩa của từ Okonomiyaki là ‘nướng tự do’. Bánh được nướng từ hỗn hợp bột gạo, trứng, rau quả, thịt và rất nhiều các nguyên liệu khác. Khi nướng bánh, đầu bếp thường cho thêm bắp cải lên bề mặt trứng. Sau khi bánh chín sẽ rưới thêm nước sốt và tẩm mayonnaise, rong biển và thịt cá ngừ lên trên.
10. Bánh nhân bạch tuộc Takoyaki
Bên cạnh món bánh xèo, bánh nhân bạch tuộc Takoyaki cũng là món bánh mang đậm hương vị của thành phố Osaka. Bánh được rán giòn cùng nhân mềm. Sau khi rán xong, bánh được rưới thêm nước sốt thịt lên bề mặt bánh, thêm rong biển, thịt cá ngừ hoặc hành tây. Khi ăn, thực khách thường dùng xiên que để thưởng thức.
Nagoya – Osaka – Nara – Núi Phú Sỹ – Tokyo (6N5Đ)
Nagoya – Làng Shirakawago – Núi Phú Sĩ – Tokyo (5N4Đ) |
Lục Bảo
Theo Asiatourism